Thống kê số miền Trung ngày 31/01/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 31/01/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 63 | 97 |
G.7 | 264 | 363 | 889 |
G.6 | 0870 8188 0526 | 2320 7062 9395 | 4107 0402 9616 |
G.5 | 0106 | 2312 | 9814 |
G.4 | 52106 19254 06411 75249 84928 07146 18033 | 79633 60822 25378 44154 81568 77118 43545 | 46746 66544 76309 59743 49300 84742 76421 |
G.3 | 56621 48147 | 23605 49894 | 17290 80637 |
G.2 | 02317 | 42187 | 15178 |
G.1 | 08934 | 56545 | 52262 |
G.ĐB | 302611 | 194308 | 742558 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 11, 17, 11 |
2 | 26, 28, 21 |
3 | 33, 34 |
4 | 49, 46, 47 |
5 | 54 |
6 | 67, 64 |
7 | 70 |
8 | 88 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 12, 18 |
2 | 20, 22 |
3 | 33 |
4 | 45, 45 |
5 | 54 |
6 | 63, 63, 62, 68 |
7 | 78 |
8 | 87 |
9 | 95, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02, 09, 00 |
1 | 16, 14 |
2 | 21 |
3 | 37 |
4 | 46, 44, 43, 42 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | 78 |
8 | 89 |
9 | 97, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |