Thống kê số miền Trung ngày 25/02/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 25/02/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 89 | 41 |
G.7 | 606 | 031 |
G.6 | 3571 5587 6387 | 4498 8238 5089 |
G.5 | 2646 | 4208 |
G.4 | 57654 71900 29110 32570 58042 43354 79826 | 72676 09542 83928 40228 82847 37119 39779 |
G.3 | 89318 33627 | 60251 50581 |
G.2 | 47552 | 35270 |
G.1 | 63995 | 73111 |
G.ĐB | 401225 | 300272 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 10, 18 |
2 | 26, 27, 25 |
3 | - |
4 | 46, 42 |
5 | 54, 54, 52 |
6 | - |
7 | 71, 70 |
8 | 89, 87, 87 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 11 |
2 | 28, 28 |
3 | 31, 38 |
4 | 41, 42, 47 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 76, 79, 70, 72 |
8 | 89, 81 |
9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |