Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 43 | 28 |
G.7 | 083 | 600 |
G.6 | 5545 3082 5134 | 6970 7025 5048 |
G.5 | 8077 | 8020 |
G.4 | 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 | 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 |
G.3 | 65054 63724 | 00984 20834 |
G.2 | 10518 | 55891 |
G.1 | 73161 | 42287 |
G.ĐB | 225438 | 112501 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18 |
2 | 24, 24 |
3 | 34, 31, 39, 38 |
4 | 43, 45 |
5 | 54 |
6 | 64, 61, 61 |
7 | 77 |
8 | 83, 82 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 01 |
1 | 10 |
2 | 28, 25, 20 |
3 | 38, 34 |
4 | 48, 44, 40 |
5 | 55, 53 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 84, 87 |
9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |