Thống kê số miền Trung ngày 08/11/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 08/11/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 88 | 90 | 70 |
| G.7 | 369 | 508 | 071 |
| G.6 | 2446 5272 3719 | 2212 5905 6032 | 4401 0549 3884 |
| G.5 | 2496 | 0768 | 7578 |
| G.4 | 18066 86512 42635 63550 20098 41231 01397 | 28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904 | 17450 38219 74329 43411 25396 83387 28972 |
| G.3 | 86244 30539 | 63513 94200 | 72645 93377 |
| G.2 | 02134 | 40022 | 95075 |
| G.1 | 71936 | 73475 | 89123 |
| G.ĐB | 091434 | 453805 | 548107 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 19, 12 |
| 2 | - |
| 3 | 35, 31, 39, 34, 36, 34 |
| 4 | 46, 44 |
| 5 | 50 |
| 6 | 69, 66 |
| 7 | 72 |
| 8 | 88 |
| 9 | 96, 98, 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 05, 02, 04, 04, 00, 05 |
| 1 | 12, 13 |
| 2 | 21, 22 |
| 3 | 32 |
| 4 | - |
| 5 | 56 |
| 6 | 68, 64, 68 |
| 7 | 75 |
| 8 | - |
| 9 | 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 07 |
| 1 | 19, 11 |
| 2 | 29, 23 |
| 3 | - |
| 4 | 49, 45 |
| 5 | 50 |
| 6 | - |
| 7 | 70, 71, 78, 72, 77, 75 |
| 8 | 84, 87 |
| 9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |