Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 52 | 39 |
| G.7 | 181 | 476 |
| G.6 | 4196 9433 1074 | 1966 6518 4439 |
| G.5 | 9202 | 3986 |
| G.4 | 07598 91528 25598 50375 93908 82399 72970 | 47194 74522 66244 48180 62000 93177 77647 |
| G.3 | 40548 62249 | 44442 78176 |
| G.2 | 92353 | 50779 |
| G.1 | 02548 | 82559 |
| G.ĐB | 129905 | 793340 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 08, 05 |
| 1 | - |
| 2 | 28 |
| 3 | 33 |
| 4 | 48, 49, 48 |
| 5 | 52, 53 |
| 6 | - |
| 7 | 74, 75, 70 |
| 8 | 81 |
| 9 | 96, 98, 98, 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 18 |
| 2 | 22 |
| 3 | 39, 39 |
| 4 | 44, 47, 42, 40 |
| 5 | 59 |
| 6 | 66 |
| 7 | 76, 77, 76, 79 |
| 8 | 86, 80 |
| 9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |