Thống kê số miền Trung ngày 26/04/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 26/04/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 11 | 90 |
G.7 | 408 | 910 | 001 |
G.6 | 9870 6054 3164 | 2267 6902 3689 | 9242 9549 2286 |
G.5 | 8819 | 3852 | 0953 |
G.4 | 16301 28887 31360 12163 40520 06338 58762 | 80381 38402 59867 53734 56581 47323 14679 | 26851 33055 32077 11160 34481 30138 15159 |
G.3 | 61627 85960 | 26815 97872 | 51504 01208 |
G.2 | 91774 | 69926 | 18660 |
G.1 | 94213 | 99155 | 20977 |
G.ĐB | 260998 | 480106 | 543193 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 19, 13 |
2 | 20, 27 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 64, 60, 63, 62, 60 |
7 | 70, 74 |
8 | 87 |
9 | 99, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 06 |
1 | 11, 10, 15 |
2 | 23, 26 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 52, 55 |
6 | 67, 67 |
7 | 79, 72 |
8 | 89, 81, 81 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 42, 49 |
5 | 53, 51, 55, 59 |
6 | 60, 60 |
7 | 77, 77 |
8 | 86, 81 |
9 | 90, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |