Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 08 | 95 | 13 |
| G.7 | 907 | 558 | 992 |
| G.6 | 3449 0623 4800 | 0536 9098 0923 | 1654 3146 0449 |
| G.5 | 0322 | 3375 | 7131 |
| G.4 | 63445 16541 46577 01150 71720 01696 00315 | 07765 36742 57432 48262 00429 76048 00250 | 54166 98631 21329 11930 23170 91917 51537 |
| G.3 | 07978 89008 | 31510 99965 | 74700 39572 |
| G.2 | 13106 | 58323 | 84886 |
| G.1 | 42576 | 14073 | 25280 |
| G.ĐB | 898710 | 013033 | 460755 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 07, 00, 08, 06 |
| 1 | 15, 10 |
| 2 | 23, 22, 20 |
| 3 | - |
| 4 | 49, 45, 41 |
| 5 | 50 |
| 6 | - |
| 7 | 77, 78, 76 |
| 8 | - |
| 9 | 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 10 |
| 2 | 23, 29, 23 |
| 3 | 36, 32, 33 |
| 4 | 42, 48 |
| 5 | 58, 50 |
| 6 | 65, 62, 65 |
| 7 | 75, 73 |
| 8 | - |
| 9 | 95, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 13, 17 |
| 2 | 29 |
| 3 | 31, 31, 30, 37 |
| 4 | 46, 49 |
| 5 | 54, 55 |
| 6 | 66 |
| 7 | 70, 72 |
| 8 | 86, 80 |
| 9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |