Thống kê số miền Trung ngày 27/02/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 27/02/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 94 | 47 |
G.7 | 836 | 690 | 826 |
G.6 | 7154 8800 1242 | 8468 0482 0101 | 4592 7139 5885 |
G.5 | 2345 | 6866 | 2143 |
G.4 | 11615 92473 71593 19054 03669 97893 05658 | 26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022 | 54331 86199 18353 62478 51541 06769 23582 |
G.3 | 23427 54655 | 03951 74640 | 46674 33617 |
G.2 | 24142 | 82414 | 76987 |
G.1 | 98438 | 72152 | 52197 |
G.ĐB | 316055 | 207642 | 184462 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | 36, 38 |
4 | 42, 45, 42 |
5 | 54, 54, 58, 55, 55 |
6 | 69 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 93, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 14, 16, 14 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 41, 40, 42 |
5 | 53, 51, 52 |
6 | 68, 66, 62 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 94, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 39, 31 |
4 | 47, 43, 41 |
5 | 53 |
6 | 69, 62 |
7 | 78, 74 |
8 | 85, 82, 87 |
9 | 92, 99, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |