Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 92 | 83 |
G.7 | 400 | 303 |
G.6 | 2348 6200 6299 | 5771 8601 5321 |
G.5 | 8923 | 0061 |
G.4 | 82677 06255 03899 28051 02759 38749 04772 | 66352 06727 37744 56052 10983 76759 98122 |
G.3 | 60110 21638 | 21080 36638 |
G.2 | 70216 | 93241 |
G.1 | 21522 | 72422 |
G.ĐB | 954722 | 250326 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 10, 16 |
2 | 23, 22, 22 |
3 | 38 |
4 | 48, 49 |
5 | 55, 51, 59 |
6 | - |
7 | 77, 72 |
8 | - |
9 | 92, 99, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | - |
2 | 21, 27, 22, 22, 26 |
3 | 38 |
4 | 44, 41 |
5 | 52, 52, 59 |
6 | 61 |
7 | 71 |
8 | 83, 83, 80 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |