Thống kê số miền Trung ngày 31/03/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 31/03/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 88 | 38 |
G.7 | 180 | 923 | 628 |
G.6 | 9951 1821 7945 | 2188 9222 2141 | 1353 4871 2889 |
G.5 | 9522 | 8722 | 3615 |
G.4 | 17724 33522 85741 23781 07645 60603 59792 | 10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787 | 75765 13477 05930 87348 52090 35917 26396 |
G.3 | 31299 55068 | 44428 85890 | 53460 97749 |
G.2 | 64502 | 11937 | 96017 |
G.1 | 97794 | 02593 | 24727 |
G.ĐB | 464102 | 712024 | 103238 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 02 |
1 | - |
2 | 21, 22, 24, 22 |
3 | - |
4 | 45, 41, 45 |
5 | 58, 51 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 80, 81 |
9 | 92, 99, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 23, 22, 22, 28, 24 |
3 | 37 |
4 | 41, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 88, 82, 85, 87 |
9 | 93, 96, 90, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 17, 17 |
2 | 28, 27 |
3 | 38, 30, 38 |
4 | 48, 49 |
5 | 53 |
6 | 65, 60 |
7 | 71, 77 |
8 | 89 |
9 | 90, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |