Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Kon Tum | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 08 | 77 |
| G.7 | 881 | 176 |
| G.6 | 1399 9429 7517 | 2514 1665 9336 |
| G.5 | 6979 | 5636 |
| G.4 | 86641 64377 34720 16393 18625 39467 04969 | 29160 27337 74745 07432 99163 85817 36084 |
| G.3 | 83060 05880 | 52899 35681 |
| G.2 | 70641 | 60978 |
| G.1 | 08760 | 71913 |
| G.ĐB | 195468 | 618497 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 17 |
| 2 | 29, 20, 25 |
| 3 | - |
| 4 | 41, 41 |
| 5 | - |
| 6 | 67, 69, 60, 60, 68 |
| 7 | 79, 77 |
| 8 | 81, 80 |
| 9 | 99, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 14, 17, 13 |
| 2 | - |
| 3 | 36, 36, 37, 32 |
| 4 | 45 |
| 5 | - |
| 6 | 65, 60, 63 |
| 7 | 77, 76, 78 |
| 8 | 84, 81 |
| 9 | 99, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |