Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 33 | 56 |
G.7 | 559 | 502 | 119 |
G.6 | 3071 2578 7629 | 3965 5577 4388 | 5223 6944 3345 |
G.5 | 7583 | 4547 | 5662 |
G.4 | 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 |
G.3 | 58560 79183 | 00477 94856 | 66627 59439 |
G.2 | 55250 | 93710 | 60951 |
G.1 | 47528 | 08080 | 01239 |
G.ĐB | 315683 | 900167 | 447955 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29, 23, 28 |
3 | - |
4 | 47, 48, 45 |
5 | 59, 52, 50 |
6 | 60 |
7 | 71, 78, 79 |
8 | 83, 86, 83, 83 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 33, 38 |
4 | 47 |
5 | 56 |
6 | 65, 68, 66, 67 |
7 | 77, 73, 74, 77, 77 |
8 | 88, 80 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 13 |
2 | 23, 27, 27 |
3 | 39, 39 |
4 | 44, 45, 49 |
5 | 56, 55, 51, 55 |
6 | 62 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |