Thống kê số miền Trung ngày 31/03/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 31/03/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 07 |
G.7 | 179 | 955 |
G.6 | 6157 4407 5697 | 2276 7887 7254 |
G.5 | 7532 | 4671 |
G.4 | 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854 | 17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753 |
G.3 | 16517 34062 | 32637 90700 |
G.2 | 88988 | 76576 |
G.1 | 71858 | 37367 |
G.ĐB | 384253 | 727359 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 57, 54, 58, 53 |
6 | 62 |
7 | 79, 75, 73 |
8 | 86, 88, 88 |
9 | 96, 97, 91, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 00 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 55, 54, 52, 53, 59 |
6 | 67 |
7 | 76, 71, 76 |
8 | 87, 85, 82, 80 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |