Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 25 | 68 |
G.7 | 367 | 787 | 230 |
G.6 | 3379 6745 1788 | 2091 0114 8858 | 7221 9368 0733 |
G.5 | 5510 | 9318 | 5194 |
G.4 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 |
G.3 | 41302 17205 | 32784 24151 | 73119 64036 |
G.2 | 98934 | 83021 | 85874 |
G.1 | 90731 | 97638 | 19874 |
G.ĐB | 645478 | 905021 | 014259 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02, 05 |
1 | 10, 14 |
2 | - |
3 | 34, 31 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 67, 62 |
7 | 79, 76, 78 |
8 | 88, 81 |
9 | 99, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 18 |
2 | 25, 21, 21 |
3 | 33, 38, 38 |
4 | 49 |
5 | 58, 57, 56, 51 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 87, 85, 84 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 21, 21, 26 |
3 | 30, 33, 35, 30, 36 |
4 | - |
5 | 50, 59 |
6 | 68, 68, 62 |
7 | 74, 74 |
8 | - |
9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |