Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 23 | 46 |
| G.7 | 683 | 349 |
| G.6 | 2522 6614 9403 | 6839 2538 5395 |
| G.5 | 0991 | 8043 |
| G.4 | 24682 99193 03368 29480 47673 09503 34370 | 17189 30038 91739 82157 94590 96818 75289 |
| G.3 | 59826 04951 | 41369 74866 |
| G.2 | 25058 | 38559 |
| G.1 | 15083 | 04740 |
| G.ĐB | 292436 | 812502 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 03 |
| 1 | 14 |
| 2 | 23, 22, 26 |
| 3 | 36 |
| 4 | - |
| 5 | 51, 58 |
| 6 | 68 |
| 7 | 73, 70 |
| 8 | 83, 82, 80, 83 |
| 9 | 91, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 18 |
| 2 | - |
| 3 | 39, 38, 38, 39 |
| 4 | 46, 49, 43, 40 |
| 5 | 57, 59 |
| 6 | 69, 66 |
| 7 | - |
| 8 | 89, 89 |
| 9 | 95, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |