Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 23 | 26 |
G.7 | 808 | 119 |
G.6 | 8126 7664 3701 | 7047 8380 3494 |
G.5 | 2705 | 4701 |
G.4 | 05354 50364 91799 16520 30523 31493 13043 | 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 |
G.3 | 92786 18175 | 29227 64534 |
G.2 | 17590 | 06384 |
G.1 | 40233 | 00822 |
G.ĐB | 786688 | 417381 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01, 05 |
1 | - |
2 | 23, 26, 20, 23 |
3 | 33 |
4 | 43 |
5 | 54 |
6 | 64, 64 |
7 | 75 |
8 | 86, 88 |
9 | 99, 93, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19, 14, 13 |
2 | 26, 27, 22 |
3 | 34 |
4 | 47, 49 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 80, 86, 84, 81 |
9 | 94, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |