Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 03 | 47 |
G.7 | 833 | 810 |
G.6 | 3109 6649 3232 | 3320 8690 4475 |
G.5 | 0003 | 1636 |
G.4 | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 |
G.3 | 58607 68578 | 18028 71530 |
G.2 | 02619 | 07966 |
G.1 | 00306 | 77107 |
G.ĐB | 983217 | 629502 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 03, 07, 06 |
1 | 17, 15, 19, 17 |
2 | 22 |
3 | 33, 32 |
4 | 49 |
5 | 55, 53 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 02 |
1 | 10 |
2 | 20, 27, 28 |
3 | 36, 30 |
4 | 47, 44 |
5 | 53 |
6 | 66, 66 |
7 | 75, 71 |
8 | - |
9 | 90, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |