Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 | 38 | 31 |
| G.7 | 776 | 811 |
| G.6 | 9021 0542 5290 | 7468 8102 2949 |
| G.5 | 1708 | 9594 |
| G.4 | 88755 27266 44034 15248 93027 48013 66754 | 84904 25686 09526 54913 03931 96316 14631 |
| G.3 | 68041 92396 | 50919 70891 |
| G.2 | 80389 | 87201 |
| G.1 | 41821 | 29108 |
| G.ĐB | 194510 | 973434 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 13, 10 |
| 2 | 21, 27, 21 |
| 3 | 38, 34 |
| 4 | 42, 48, 41 |
| 5 | 55, 54 |
| 6 | 66 |
| 7 | 76 |
| 8 | 89 |
| 9 | 90, 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 04, 01, 08 |
| 1 | 11, 13, 16, 19 |
| 2 | 26 |
| 3 | 31, 31, 31, 34 |
| 4 | 49 |
| 5 | - |
| 6 | 68 |
| 7 | - |
| 8 | 86 |
| 9 | 94, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |