Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 96 | 70 |
G.7 | 343 | 401 | 442 |
G.6 | 9300 2459 3847 | 3195 9714 1737 | 6098 0725 3382 |
G.5 | 5911 | 8319 | 1652 |
G.4 | 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 | 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 |
G.3 | 16255 53964 | 07307 19087 | 92805 47014 |
G.2 | 32734 | 36566 | 80861 |
G.1 | 25564 | 12551 | 62039 |
G.ĐB | 832616 | 627606 | 247509 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 16 |
2 | 29 |
3 | 38, 38, 34 |
4 | 43, 47 |
5 | 59, 55 |
6 | 66, 67, 64, 64 |
7 | - |
8 | 88, 83 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 06 |
1 | 14, 19 |
2 | 28 |
3 | 37 |
4 | 45 |
5 | 50, 51 |
6 | 65, 65, 66 |
7 | - |
8 | 86, 87, 87 |
9 | 96, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 17, 16, 14 |
2 | 25, 20, 27 |
3 | 39 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 66, 65, 61 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 98, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |