Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 12 | 82 |
G.7 | 533 | 860 | 240 |
G.6 | 5636 3905 9497 | 6020 0915 3245 | 2133 0881 2310 |
G.5 | 0385 | 9948 | 7515 |
G.4 | 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 | 81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 | 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 |
G.3 | 20596 79670 | 89502 90713 | 31772 04960 |
G.2 | 26055 | 17483 | 92665 |
G.1 | 34607 | 23776 | 19088 |
G.ĐB | 459200 | 155156 | 210815 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 07, 00 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 33, 36 |
4 | 45 |
5 | 59, 59, 53, 55 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 85, 86 |
9 | 97, 97, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 15, 13 |
2 | 20, 26 |
3 | 36 |
4 | 45, 48 |
5 | 56 |
6 | 60 |
7 | 74, 70, 76 |
8 | 82, 82, 83 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 10, 15, 15 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 40, 40 |
5 | - |
6 | 63, 60, 65 |
7 | 72 |
8 | 82, 81, 80, 88 |
9 | 90, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |