Thống kê số miền Trung ngày 02/06/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 02/06/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 08 | 69 |
G.7 | 792 | 793 | 072 |
G.6 | 2916 1042 8899 | 7081 7406 9897 | 0898 7761 1454 |
G.5 | 7662 | 7681 | 9367 |
G.4 | 62772 48113 75563 15713 06360 65128 54903 | 01720 19724 18576 55640 28432 50594 25823 | 80632 56820 40172 30942 71313 25305 94698 |
G.3 | 03491 89581 | 13769 03048 | 56155 21841 |
G.2 | 26559 | 39009 | 69868 |
G.1 | 09805 | 43340 | 65250 |
G.ĐB | 001118 | 204487 | 495898 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 16, 13, 13, 18 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 59 |
6 | 62, 63, 60 |
7 | 72 |
8 | 81 |
9 | 95, 92, 99, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06, 09 |
1 | - |
2 | 20, 24, 23 |
3 | 32 |
4 | 40, 48, 40 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 76 |
8 | 81, 81, 87 |
9 | 93, 97, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 32 |
4 | 42, 41 |
5 | 54, 55, 50 |
6 | 69, 61, 67, 68 |
7 | 72, 72 |
8 | - |
9 | 98, 98, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |