Thống kê số miền Trung ngày 20/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 20/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 37 | 11 | 18 |
| G.7 | 240 | 064 | 047 |
| G.6 | 3907 8388 3571 | 4614 4099 8287 | 9696 9917 2040 |
| G.5 | 3342 | 5221 | 1139 |
| G.4 | 23338 82409 20296 97785 30666 21344 84162 | 62063 84163 42156 00506 69731 74531 26983 | 96231 68895 92581 30364 71531 42375 86740 |
| G.3 | 81739 94724 | 17057 92166 | 04991 89999 |
| G.2 | 88810 | 58834 | 22148 |
| G.1 | 54375 | 66349 | 41179 |
| G.ĐB | 563026 | 369746 | 831049 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 09 |
| 1 | 10 |
| 2 | 24, 26 |
| 3 | 37, 38, 39 |
| 4 | 40, 42, 44 |
| 5 | - |
| 6 | 66, 62 |
| 7 | 71, 75 |
| 8 | 88, 85 |
| 9 | 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 11, 14 |
| 2 | 21 |
| 3 | 31, 31, 34 |
| 4 | 49, 46 |
| 5 | 56, 57 |
| 6 | 64, 63, 63, 66 |
| 7 | - |
| 8 | 87, 83 |
| 9 | 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 18, 17 |
| 2 | - |
| 3 | 39, 31, 31 |
| 4 | 47, 40, 40, 48, 49 |
| 5 | - |
| 6 | 64 |
| 7 | 75, 79 |
| 8 | 81 |
| 9 | 96, 95, 91, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |