Thống kê số miền Trung ngày 31/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 31/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 15 | 33 |
| G.7 | 413 | 918 |
| G.6 | 4792 9455 5951 | 2609 5732 2842 |
| G.5 | 4679 | 0009 |
| G.4 | 29240 81190 52415 36447 75290 12386 97648 | 07252 69034 71393 78812 68039 28186 85187 |
| G.3 | 72337 51954 | 21007 54221 |
| G.2 | 76835 | 88639 |
| G.1 | 72361 | 77824 |
| G.ĐB | 130082 | 085141 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 15, 13, 15 |
| 2 | - |
| 3 | 37, 35 |
| 4 | 40, 47, 48 |
| 5 | 55, 51, 54 |
| 6 | 61 |
| 7 | 79 |
| 8 | 86, 82 |
| 9 | 92, 90, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 09, 07 |
| 1 | 18, 12 |
| 2 | 21, 24 |
| 3 | 33, 32, 34, 39, 39 |
| 4 | 42, 41 |
| 5 | 52 |
| 6 | - |
| 7 | - |
| 8 | 86, 87 |
| 9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |