Thống kê số miền Nam ngày 16/10/2025 - Tần suất loto XSMN

Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 12/10/2025 |
G.8 | 30 |
G.7 | 344 |
G.6 | 1467 9372 9661 |
G.5 | 1257 |
G.4 | 68767 04471 10297 10573 90662 57223 42514 |
G.3 | 68626 14663 |
G.2 | 37538 |
G.1 | 50931 |
G.ĐB | 496675 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 23, 26 |
3 | 30, 38, 31 |
4 | 44 |
5 | 57 |
6 | 67(2), 61, 62, 63 |
7 | 72, 71, 73, 75 |
8 | - |
9 | 97 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 05/10/2025 |
G.8 | 81 |
G.7 | 017 |
G.6 | 0318 8627 4373 |
G.5 | 4453 |
G.4 | 63101 23045 41799 83202 58163 36176 53942 |
G.3 | 16691 58845 |
G.2 | 58100 |
G.1 | 44893 |
G.ĐB | 715049 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 00 |
1 | 17, 18 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 45(2), 42, 49 |
5 | 53 |
6 | 63 |
7 | 73, 76 |
8 | 81 |
9 | 99, 91, 93 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 28/09/2025 |
G.8 | 18 |
G.7 | 166 |
G.6 | 0640 5376 3105 |
G.5 | 4866 |
G.4 | 73951 65042 64912 31711 25713 39366 64750 |
G.3 | 11855 56953 |
G.2 | 54740 |
G.1 | 53707 |
G.ĐB | 072522 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 18, 12, 11, 13 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 40(2), 42 |
5 | 51, 50, 55, 53 |
6 | 66(3) |
7 | 76 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 21/09/2025 |
G.8 | 04 |
G.7 | 444 |
G.6 | 1432 5012 6922 |
G.5 | 6395 |
G.4 | 31076 51001 78239 18403 09751 40831 96785 |
G.3 | 49616 65810 |
G.2 | 03491 |
G.1 | 74858 |
G.ĐB | 096530 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 03 |
1 | 12, 16, 10 |
2 | 22 |
3 | 32, 39, 31, 30 |
4 | 44 |
5 | 51, 58 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 85 |
9 | 95, 91 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 14/09/2025 |
G.8 | 26 |
G.7 | 065 |
G.6 | 5498 0029 6831 |
G.5 | 8671 |
G.4 | 87345 71271 81593 40760 49689 97333 70711 |
G.3 | 18367 70071 |
G.2 | 82014 |
G.1 | 49324 |
G.ĐB | 088640 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 14 |
2 | 26, 29, 24 |
3 | 31, 33 |
4 | 45, 40 |
5 | - |
6 | 65, 60, 67 |
7 | 71(3) |
8 | 89 |
9 | 98, 93 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 07/09/2025 |
G.8 | 67 |
G.7 | 347 |
G.6 | 0183 5144 7528 |
G.5 | 6877 |
G.4 | 73979 78786 89327 24574 96188 57765 31826 |
G.3 | 89249 35517 |
G.2 | 04356 |
G.1 | 88669 |
G.ĐB | 019833 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 28, 27, 26 |
3 | 33 |
4 | 47, 44, 49 |
5 | 56 |
6 | 67, 65, 69 |
7 | 77, 79, 74 |
8 | 83, 86, 88 |
9 | - |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 31/08/2025 |
G.8 | 91 |
G.7 | 881 |
G.6 | 2809 5447 4623 |
G.5 | 3030 |
G.4 | 22478 35803 92446 75347 09818 52245 64729 |
G.3 | 10766 35678 |
G.2 | 73609 |
G.1 | 16289 |
G.ĐB | 725595 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09(2), 03 |
1 | 18 |
2 | 23, 29 |
3 | 30 |
4 | 47(2), 46, 45 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 78(2) |
8 | 81, 89 |
9 | 91, 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |