Thống kê số miền Nam ngày 14/04/2025 - Tần suất loto XSMN

Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 14/04/2025 |
G.8 | 61 |
G.7 | 730 |
G.6 | 9465 3776 6429 |
G.5 | 0654 |
G.4 | 22944 33223 31070 84876 18265 98828 77462 |
G.3 | 79795 70029 |
G.2 | 91587 |
G.1 | 24550 |
G.ĐB | 499030 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29(2), 23, 28 |
3 | 30(2) |
4 | 44 |
5 | 54, 50 |
6 | 61, 65(2), 62 |
7 | 76(2), 70 |
8 | 87 |
9 | 95 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 12/04/2025 |
G.8 | 44 |
G.7 | 079 |
G.6 | 1037 3383 0270 |
G.5 | 8956 |
G.4 | 66063 73371 07476 94957 09073 79924 42164 |
G.3 | 71610 57854 |
G.2 | 07448 |
G.1 | 88379 |
G.ĐB | 259054 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 24 |
3 | 37 |
4 | 44, 48 |
5 | 56, 57, 54(2) |
6 | 63, 64 |
7 | 79(2), 70, 71, 76, 73 |
8 | 83 |
9 | - |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 07/04/2025 |
G.8 | 54 |
G.7 | 957 |
G.6 | 2889 3278 3598 |
G.5 | 6732 |
G.4 | 63460 96364 17290 71563 43916 70936 23725 |
G.3 | 86251 70329 |
G.2 | 76834 |
G.1 | 50914 |
G.ĐB | 166943 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 14 |
2 | 25, 29 |
3 | 32, 36, 34 |
4 | 43 |
5 | 54, 57, 51 |
6 | 60, 64, 63 |
7 | 78 |
8 | 89 |
9 | 98, 90 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 05/04/2025 |
G.8 | 77 |
G.7 | 840 |
G.6 | 9720 8316 6218 |
G.5 | 7217 |
G.4 | 86339 28965 79091 75294 29066 37640 39115 |
G.3 | 08697 10656 |
G.2 | 61528 |
G.1 | 42063 |
G.ĐB | 964098 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 18, 17, 15 |
2 | 20, 28 |
3 | 39 |
4 | 40(2) |
5 | 56 |
6 | 65, 66, 63 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 91, 94, 97, 98 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 31/03/2025 |
G.8 | 16 |
G.7 | 696 |
G.6 | 8402 0404 4788 |
G.5 | 9653 |
G.4 | 94347 30688 13422 98834 73726 01163 51274 |
G.3 | 33741 78478 |
G.2 | 16934 |
G.1 | 97314 |
G.ĐB | 300168 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 16, 14 |
2 | 22, 26 |
3 | 34(2) |
4 | 47, 41 |
5 | 53 |
6 | 63, 68 |
7 | 74, 78 |
8 | 88(2) |
9 | 96 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 29/03/2025 |
G.8 | 15 |
G.7 | 789 |
G.6 | 2932 8625 3543 |
G.5 | 6743 |
G.4 | 59058 22076 13510 21141 90270 61365 26638 |
G.3 | 17158 87424 |
G.2 | 21039 |
G.1 | 26271 |
G.ĐB | 752779 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 10 |
2 | 25, 24 |
3 | 32, 38, 39 |
4 | 43(2), 41 |
5 | 58(2) |
6 | 65 |
7 | 76, 70, 71, 79 |
8 | 89 |
9 | - |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 24/03/2025 |
G.8 | 64 |
G.7 | 622 |
G.6 | 1781 9565 6081 |
G.5 | 1385 |
G.4 | 25276 30384 22144 69994 93952 43948 12904 |
G.3 | 33158 97495 |
G.2 | 58869 |
G.1 | 83429 |
G.ĐB | 500922 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 22(2), 29 |
3 | - |
4 | 44, 48 |
5 | 52, 58 |
6 | 64, 65, 69 |
7 | 76 |
8 | 81(2), 85, 84 |
9 | 94, 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |