Xổ số Vĩnh Long hàng tuần - Kết quả SXVL
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 15/11/2024 |
G.8 | 95 |
G.7 | 478 |
G.6 | 7847 2195 0304 |
G.5 | 2380 |
G.4 | 11191 09065 84141 29082 96917 72550 25061 |
G.3 | 12603 19316 |
G.2 | 95153 |
G.1 | 62384 |
G.ĐB | 305220 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 17, 16 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 47, 41 |
5 | 50, 53 |
6 | 65, 61 |
7 | 78 |
8 | 80, 82, 84 |
9 | 95(2), 91 |
- Xem thống kê Cầu XSVL
- Xem thống kê Lô gan Vĩnh Long
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSVL thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 08/11/2024 |
G.8 | 67 |
G.7 | 088 |
G.6 | 5276 2049 0374 |
G.5 | 9131 |
G.4 | 30882 97243 41807 39416 39327 29244 46840 |
G.3 | 84609 28324 |
G.2 | 47106 |
G.1 | 34436 |
G.ĐB | 605144 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 08/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09, 06 |
1 | 16 |
2 | 27, 24 |
3 | 31, 36 |
4 | 49, 43, 44(2), 40 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 76, 74 |
8 | 88, 82 |
9 | - |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 01/11/2024 |
G.8 | 02 |
G.7 | 101 |
G.6 | 4210 0783 2182 |
G.5 | 9976 |
G.4 | 55094 38323 03246 22177 96566 17435 98433 |
G.3 | 89929 65737 |
G.2 | 91845 |
G.1 | 33479 |
G.ĐB | 585119 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 01/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01 |
1 | 10, 19 |
2 | 23, 29 |
3 | 35, 33, 37 |
4 | 46, 45 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 76, 77, 79 |
8 | 83, 82 |
9 | 94 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 25/10/2024 |
G.8 | 60 |
G.7 | 520 |
G.6 | 3721 3666 8520 |
G.5 | 1699 |
G.4 | 91444 94496 25538 49836 66533 45860 86224 |
G.3 | 78078 62109 |
G.2 | 94195 |
G.1 | 46480 |
G.ĐB | 800032 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 25/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 20(2), 21, 24 |
3 | 38, 36, 33, 32 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 60(2), 66 |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 99, 96, 95 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 18/10/2024 |
G.8 | 96 |
G.7 | 691 |
G.6 | 9890 9917 0379 |
G.5 | 7619 |
G.4 | 85112 49721 60672 93345 21485 57621 92777 |
G.3 | 52366 01483 |
G.2 | 07493 |
G.1 | 01328 |
G.ĐB | 075360 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 18/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 19, 12 |
2 | 21(2), 28 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 66, 60 |
7 | 79, 72, 77 |
8 | 85, 83 |
9 | 96, 91, 90, 93 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 11/10/2024 |
G.8 | 41 |
G.7 | 814 |
G.6 | 7107 2995 4430 |
G.5 | 3291 |
G.4 | 05559 46607 76320 79685 87467 82127 84332 |
G.3 | 47861 70578 |
G.2 | 78571 |
G.1 | 11386 |
G.ĐB | 899951 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07(2) |
1 | 14 |
2 | 20, 27 |
3 | 30, 32 |
4 | 41 |
5 | 59, 51 |
6 | 67, 61 |
7 | 78, 71 |
8 | 85, 86 |
9 | 95, 91 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 04/10/2024 |
G.8 | 92 |
G.7 | 580 |
G.6 | 3153 5053 5200 |
G.5 | 3112 |
G.4 | 69897 37582 33992 74231 84457 62943 22111 |
G.3 | 22481 20535 |
G.2 | 49060 |
G.1 | 77249 |
G.ĐB | 127985 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 04/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 11 |
2 | - |
3 | 31, 35 |
4 | 43, 49 |
5 | 53(2), 57 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 80, 82, 81, 85 |
9 | 92(2), 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |